Điểm danh những loại thuốc chữa viêm gan B tốt nhất hiện nay

Viêm gan B ảnh hưởng nghiêm trọng tới hoạt động của gan, có thể gây nhiễm trùng gan và nếu không được chữa trị kịp thời sẽ nguy hiểm đến tính mạng. Theo thống kê của Bộ Y tế, số người mắc viêm gan B hiện nay chiếm khoảng 20% dân số.

Sử dụng thuốc chữa viêm gan B là một trong những phương pháp hiệu quả nhằm giảm nguy cơ tình trạng bệnh tiến triển nặng nề, ngăn không cho virus lây sang cho người khác và hạn chế biến chứng gây ra cho bệnh nhân. Trong bài viết hãy cùng điểm danh những loại thuốc chữa viêm gan B tốt nhất hiện nay.

Khi nào người bệnh cần dùng thuốc chữa viêm gan B?

Viêm gan B có thể xảy ra ở bất kỳ đối tượng nào, cả trên cơ thể khỏe mạnh và người có sức đề kháng yếu. Căn bệnh này cũng là nguyên nhân hàng đầu dẫn tới suy gan, xơ gan và ung thư gan. Viêm gan B thường không có triệu chứng rõ ràng nên người bệnh khó nhận biết và thường đến cơ sở y tế thăm khám khi bệnh tình ở giai đoạn nặng.

thuốc trị viêm gan B
Khi nào người bệnh cần sử dụng thuốc trị viêm gan B?

Do đó, quý vị cần chú ý theo dõi sức khỏe của mình và người thân, cần lưu ý những dấu hiệu nhận biết bệnh viêm gan B bao gồm:

  • Cơ thể mệt mỏi, ăn uống không thấy ngon miệng
  • Đau nhức xương khớp trong thời gian dài
  • Thường xuyên buồn nôn và ói mửa
  • Nước tiểu chuyển sang màu vàng sẫm trong thời gian dài
  • Hay đau bụng không rõ nguyên nhân
  • Phân màu xanh xám và sẫm màu
  • Thường xuyên bị rối loạn tiêu hóa: đầy hơi, khó tiêu,…
  • Vàng da, vàng mắt
  • Đau hạ sườn phải
  • Sưng bụng, chướng bụng

Nếu thấy cơ thể mình có một vài triệu chứng kể trên, quý vị hãy tới các cơ sở y tế để được thăm khám và xét nghiệm viêm gan B kịp thời. Tránh để thời gian dài khiến cho bệnh tình nghiêm trọng, có thể phát triển thành suy gan, xơ gan cổ trướng  gây nguy hiểm đến tính mạng.

Nếu xét nghiệm máu thấy vẫn mắc viêm gan B sau 6 tháng, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh dùng thuốc để kiểm soát tình trạng bệnh cũng như ngăn ngừa tối đa các biến chứng nguy hiểm.

Các chỉ định dùng thuốc kháng virus viêm gan B sẽ được quyết định khi cơ thể người bệnh xuất hiện các yếu tố:

  • Hệ thống miễn dịch của cơ thể không tự kiểm soát virus viêm gan B
  • Kết quả kiểm tra thấy cơ thể có nhiều bằng chứng về tổn thương gan đang diễn ra

Thuốc chữa viêm gan B giúp kiểm soát tăng sinh virus và ngăn chặn chúng gây hại ảnh hưởng đến gan. Tuy nhiên, loại thuốc này đôi khi không giúp loại bỏ hoàn toàn virus viêm gan B ra khỏi cơ thể. Do đó có rất nhiều trường hợp bệnh nhân được bác sĩ chỉ định sử dụng thuốc điều trị viêm gan B suốt đời.

Các loại thuốc chữa viêm gan B tốt nhất hiện nay

1. Pegylated interferon alfa (PEG-IFN-a)

Interferon là các protein được sản xuất một cách tự nhiên, hoạt động giúp chống lại virus, chống ung thư và điều hòa miễn dịch cơ thể hoạt động ổn định. Có hai loại Interferon được đưa vào nghiên cứu và sản xuất thuốc điều trị viêm gan B đó là:

1.1. Peginterferon alfa 2a (Pegasys)

Loại thuốc này liên kết với các thụ thể ở bề mặt tế bào trong một loạt các tương tác protein. Từ đó dẫn đến sao chép gen. Những gen kích thích này có khả năng ức chế sự nhân lên của virus trong các tế bào bị nhiễm bệnh, giúp tăng sinh tế bào và điều hòa ổn định hệ miễn dịch.

Peginterferon alfa 2a (Pegasys)
Peginterferon alfa 2a (Pegasys)

Peginterferon alfa 2a (Pegasys) được chỉ định điều trị viêm gan B xuất hiện những yếu tố sau:

  • Kháng nguyên viêm gan B (HBeAg) dương tính
  • HBeAg âm tính với bệnh viêm gan B mãn tính
  • Bệnh xơ gan ở giai đoạn nhẹ
  • Có sự nhân lên của virus và viêm gan

1.2. Interferon alfa-2b (Intron A)

Interferon alfa-2b (Intron A) được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Loại thuốc chữa viêm gan B này có tác dụng chống đông trực tiếp, chống lại các tế bào ác tính và có khả năng điều chế phản ứng miễn dịch của vật chủ. Khả năng điều hòa miễn dịch của Interferon alfa-2b (Intron A) được đánh giá khá gồm:

  • Khả năng tăng cường hoạt động của tế bào T
  • Kích thích hoạt động tự nhiên của tế bào sát thủ
  • Khuếch đại protein kháng nguyên bạch cầu trên tế bào bị nhiễm bệnh
  • Ức chế tăng sinh tế bào khối u
Interferon alfa-2b (Intron A)
Interferon alfa-2b (Intron A)

Hoạt tính chống virus trực tiếp của interferon alfa-2b sẽ kích thích enzym thủy phân ribonuclease của virus. Từ đó ức chế sự xâm nhập và nhân lên của virus vào tế bào. Bệnh nhân sẽ được chỉ định sử dụng loại thuốc này sau khi thực hiện các xét nghiệm cần thiết để định lượng bao gồm:

  • Huyết sắc tố ngoại biên
  • Tiểu cầu
  • Tế bào lông
  • Tế bào lông tủy xương
  • Bạch cầu hạt

Chú ý: khi sử dụng loại thuốc này người bệnh cần đến các cơ sở y tế có chuyên môn để thăm khám nhằm xác định mức độ ấp ứng với phương pháp điều trị. Bệnh nhân nên ngừng sử dụng thuốc nếu không thấy có tác dụng trong vòng 4 tháng chữa trị. Người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc ngừng thuốc hay tiếp tục sử dụng thuốc để có câu trả lời chính xác nhất, tránh rủi ro không may có thể gặp phải.

2. Thuốc kháng virus viêm gan B

Loại thuốc này hoạt động bằng cách can thiệp vào sự nhân lên của virus, từ đó làm suy yếu hoặc xóa bỏ hoạt động gây hại của chúng. Một số loại thuốc kháng virus viêm gan B thường được bác sĩ chỉ định hiện nay bao gồm:

2.1. Tenofovir disoproxil fumarate

Đây là loại thuốc được dùng phổ biến nhất trên thế giới vì dễ sử dụng, ít độc tính và có hiệu quả ức chế virus viêm gan B cao. Tenofovir disoproxil fumarate  có thể được sử dụng cho những trường hợp bệnh nhân có đặc điểm như sau:

  • Liệu pháp đầu tiên cho những bệnh nhân mắc viêm gan B chưa từng điều trị
  • Liệu pháp bổ sung cho những bệnh nhân kháng lamivudine, telbivudine hoặc entecavir
  • Liệu pháp thay thế dành cho những bệnh nhân không đáp ứng đầy đủ với adefovir
Tenofovir disoproxil fumarate
Tenofovir disoproxil fumarate

Tuy nhiên, người bệnh cần chú ý sử dụng Tenofovir disoproxil fumarate theo đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ. Tuyệt đối không tự ý sử dụng vì với một tỷ lệ nhất định, Tenofovir disoproxil fumarate  có thể gây tác dụng phụ lên thận và xương như suy thận, giảm mật độ xương và loãng xương.

2.2. Entecavir (Baraclude)

Entecavir (Baraclude) là loại thuốc thế hệ mới có khả năng ức chế cccDNA của virus viêm gan B và đặc biệt hiệu quả với những bệnh nhân có đột biến kháng thuốc. Trong Entecavir có các hoạt tính chống virus viêm gan B polymerase, từ đó cạnh tranh trực tiếp với chất nền tự nhiên deoxyguanosine triphosphate để ức chế hoạt động sao chép ngược. Loại thuốc này được chỉ định để chữa viêm gan B mãn tính và có sẵn ở 2 dạng đó là viên nén và dung dịch uống.

Entecavir (Baraclude)
Entecavir (Baraclude) là loại thuốc thế hệ mới

Tuy nhiên, Entecavir (Baraclude) cũng ít hiệu quả với những bệnh nhân mắc viêm gan B nhưng kháng lamivudine.

2.3. Lamivudine (Epivir, Epivir-HBV)

Thuốc Lamivudine có tác dụng ngăn chặn sự nhân lên của virus viêm gan B bằng cách ức chế cạnh tranh của enzym sao chép ngược. Thuốc phù hợp với những bệnh nhân mắc viêm gan B mãn tính có độ tuổi từ 16 và có các bằng chứng sao chép của virus gây bệnh viêm gan B.

Lamivudine
Thuốc Lamivudine

Ngoài tác dụng kiểm soát và khắc phục tình trạng của bệnh, Lamivudine (Epivir, Epivir-HBV) còn có tác dụng hỗ trợ điều trị:

  • Bệnh gan mất bù
  • Xơ gan
  • Bệnh nhân ghép gan
  • Tổn thương hệ miễn dịch
  • Bệnh gan dạng viêm hoại tử có thể hiện trên kết quả sinh thiết

So với những loại thuốc chữa viêm gan B theo đường uống khác thì Lamivudine có chi phí thấp hơn. Tuy nhiên liệu pháp này có tỷ lệ kháng thuốc cao nên không được ưu tiên sử dụng.

2.4. Adefovir dipivoxil (Hepsera)

Adefovir dipivoxil được dùng để điều trị viêm gan B mãn tính ở những bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên. Cơ chế hoạt động của thuốc đó là làm chậm sự phát triển của virus gây bệnh. Hoạt tính có trong Adefovir dipivoxil ức chế DNA polymerase của virus viêm gan B bằng cách cạnh tranh với chất nền tự nhiên deoxyadenosine triphosphate. Cuối cùng gây ra sự chấm dứt chuỗi DNA sau khi kết hợp với DNA của virus.

Adefovir dipivoxil
Adefovir dipivoxil

Adefovir dipivoxil không phù hợp với những bệnh nhân mắc đồng thời viêm gan B và HIV. Chính vì vậy trước khi được chỉ định sử dụng Adefovir dipivoxil, bác sĩ sẽ khuyến cáo người bệnh cần xét nghiệm HIV.

2.5. Telbivudine (Tyzeka)

Telbivudine là loại thuốc được chỉ định trong điều trị viêm gan B mãn tính. Telbivudine có tác dụng làm giảm số lượng virus gây viêm gan B trong cơ thể. Đây là nhóm thuốc kháng khuẩn nucleotit gây ức chế men phiên mã ngược của virus viêm gan B.

Telbivudine
Telbivudine làm giảm số lượng virus gây viêm gan B

Telbivudine không chữa khỏi hoàn toàn viêm gan B và không có tác dụng ngăn ngừa virus lây qua đường tình dục hay đường máu. Thuốc được chỉ định cho những bệnh nhân mắc:

  • Virus viêm gan B đang có dấu hiệu ngày càng nhân lên
  • Hoạt động aminotransferase tăng cao đột biến
  • Có bằng chứng mô học cho thấy bệnh gan đang hoạt động

Cân nhắc sử dụng Telbivudine với những bệnh nhân không tương thích với thành phần interferon hoặc không thể dung nạp interferon. Nên sử dụng thuốc kèm thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó hãy uống thuốc cùng với một ly nước đầy.

Trên đây là những thông tin quý vị cần nắm rõ về thuốc chữa viêm gan B. Việc sử dụng thuốc sẽ giúp ngăn chặn quá trình tăng sinh và hoạt động của virus. Từ đó giảm nguy cơ tổn thương gan, các biến chứng nguy hiểm cũng như giảm lây truyền mầm bệnh sang những người xung quanh. Chính vì vậy, nếu thấy bản thân xuất hiện những dấu hiệu bất thường nghi ngờ mắc viêm gan B, quý vị nên đến các cơ sở y tế để được thăm khám kịp thời.

Cùng chuyên mục

BÌNH LUẬN (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Baner Vimec quảng cáo
Ẩn